Có 2 kết quả:

不大离 bù dà lí ㄅㄨˋ ㄉㄚˋ ㄌㄧˊ不大離 bù dà lí ㄅㄨˋ ㄉㄚˋ ㄌㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pretty close
(2) just about right
(3) not bad
(4) same as 差不多

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pretty close
(2) just about right
(3) not bad
(4) same as 差不多

Bình luận 0