Có 2 kết quả:
不大离 bù dà lí ㄅㄨˋ ㄉㄚˋ ㄌㄧˊ • 不大離 bù dà lí ㄅㄨˋ ㄉㄚˋ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pretty close
(2) just about right
(3) not bad
(4) same as 差不多
(2) just about right
(3) not bad
(4) same as 差不多
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pretty close
(2) just about right
(3) not bad
(4) same as 差不多
(2) just about right
(3) not bad
(4) same as 差不多
Bình luận 0